Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
[PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
– age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
– child-bearing /’t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con
– deep-seated /di:p’si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
– discriminate /dis’krimineit/(v): phân biệt đối xử
– home-making (n): công việc nội trợ
– intellectual /,inti’lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
– involvement /in’vɔlvmənt/(n): sự tham gia
– look down upon /lʊk – daʊn – əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
– lose contact with /luːz -ˈkɒntækt – /wɪð /: mất liên lạc với
– lose one’s temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
– neglect /ni’glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
– nonsense /’nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
– philosopher /fi’lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
– pioneer /,paiə’niə(r)/(n): người tiên phong
– rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
– rubbish /’rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
– struggle /’strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
– role /roul/ (n): vai trò
– limit /’limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế
– throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
– civilization /,sivəlai’zei∫n/(n): nền văn minh
– doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
– legal /’li:gəl/ (a): hợp pháp
– control /kən’troul/(v): có quyền hành
– deny / di’nai /(v): phủ nhận
– argue /’ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
– vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
– accord /ə’kɔ:d/ (v): chấp nhận
– prohibit /prə’hibit/ (v): ngăn cấm
Xem thêm nhiều bài hơn tại : Đề Thi